TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 erratic

lang thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tảng trôi dạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không định kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thất thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tản mạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 erratic

 erratic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inconstant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermittent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dispersive line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excursive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scatter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erratic

lang thang

 erratic /xây dựng/

tảng trôi dạt

 erratic

tảng trôi dạt

 erratic /xây dựng/

không định kỳ

 erratic, inconstant, intermittent

thất thường

dispersive line, erratic, excursive, scatter

đường tản mạn