TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 intermittent

làm việc gián đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từng đợt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục trặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thỉnh thoảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đứt đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngắt quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần phổ gián đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thất thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tranzito lưỡng cực rời rạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 intermittent

 intermittent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interrupted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discrete spectrum component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erratic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inconstant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discrete bipolar transistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incoherent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermittent /điện/

làm việc gián đoạn

Thời gian làm việc gián đoạn được xác định bằng tỷ số thời gian làm việc thực sự với thời gian sử dụng máy.

 intermittent /cơ khí & công trình/

từng đợt

 intermittent

trục trặc (máy)

 intermittent /cơ khí & công trình/

trục trặc (máy)

 intermittent /xây dựng/

thỉnh thoảng

 disruption, intermittent

đứt đoạn

 intermittent, interrupted /xây dựng/

ngắt quãng

discrete spectrum component, intermittent

thành phần phổ gián đoạn

 erratic, inconstant, intermittent

thất thường

discrete bipolar transistor, incoherent, intermittent, loose

tranzito lưỡng cực rời rạc