TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm việc gián đoạn

làm việc gián đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

làm việc gián đoạn

intermittent-duty

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 intermittent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermittent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermittent /điện/

làm việc gián đoạn

Thời gian làm việc gián đoạn được xác định bằng tỷ số thời gian làm việc thực sự với thời gian sử dụng máy.

intermittent

làm việc gián đoạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

intermittent-duty

làm việc gián đoạn