discrete spectrum component
thành phần phổ gián đoạn
discrete spectrum component /điện tử & viễn thông/
thành phần phổ gián đoạn
discrete spectrum component, intermittent
thành phần phổ gián đoạn
discrete spectrum component, line spectrum /điện tử & viễn thông/
thành phần phổ gián đoạn