Việt
quang phổ vạch
phổ vạch
thành phần phổ gián đoạn
Anh
line spectrum
discontinuous spectrum
discrete spectrum component
line spectrum /vật lý/
discontinuous spectrum, line spectrum /vật lý;toán & tin;toán & tin/
discrete spectrum component, line spectrum /điện tử & viễn thông/