Việt
phổ vạch
phổ gián đoạn
Anh
Line spectra
line spectrum
linear spectrum
discontinuous spectrum
Đức
Linienspektrum
discontinuous spectrum, line spectrum /vật lý;toán & tin;toán & tin/
Linienspektrum /nt/ÂM, Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] line spectrum
[VI] phổ vạch
Linienspektrum /nt/V_THÔNG/
Linienspektrum /nt/VLB_XẠ/
[EN] discontinuous spectrum, line spectrum
[VI] phổ gián đoạn, phổ vạch
Phổ vạch
Line spectra /HÓA HỌC/