TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phổ gián đoạn

phổ gián đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phổ vạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phổ gián đoạn

discontinuous spectrum

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discrete spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discontinuous spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrete spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line spectrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phổ gián đoạn

Linienspektrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linienspektrum /nt/VLB_XẠ/

[EN] discontinuous spectrum, line spectrum

[VI] phổ gián đoạn, phổ vạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discontinuous spectrum

phổ gián đoạn

discrete spectrum

phổ gián đoạn

 discontinuous spectrum, discrete spectrum

phổ gián đoạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

discontinuous spectrum

phổ gián đoạn