Linienspektrum /nt/ÂM, Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] line spectrum
[VI] phổ vạch
Linienspektrum /nt/DHV_TRỤ/
[EN] bright-line spectrum
[VI] phổ vạch sáng
Linienspektrum /nt/VLB_XẠ/
[EN] discontinuous spectrum, line spectrum
[VI] phổ gián đoạn, phổ vạch
Linienspektrum /nt/V_THÔNG/
[EN] line spectrum
[VI] phổ vạch