Việt
phổ nguyên tử
Anh
atomic spectrum
line spectrum
Đức
Atomspektrum
Linienspektrum
Pháp
spectre atomique
Linienspektrum, Atomspektrum
Atomspektrum /nt/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] atomic spectrum
[VI] phổ nguyên tử
Atomspektrum /SCIENCE/
[DE] Atomspektrum
[FR] spectre atomique