Việt
phổ nguyên tử
Anh
atomic spectrum
atomic spectra
Đức
Atomspektrum
Atomspektrum /nt/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] atomic spectrum
[VI] phổ nguyên tử
atomic spectra, atomic spectrum /hóa học & vật liệu/