scatter /toán & tin/
phân tán, tán xạ
scatter
rải rác
place, scatter
rải (vật liệu)
radio scattering, scatter
sự tán xạ sóng vô tuyến (ở tầng điện ly)
angle of divergence, divergent, scatter
góc phân tán lưu lượng
dispersive line, erratic, excursive, scatter
đường tản mạn
pulse dispersion, dissipation, distribution, scatter
sự phân tán xung động
eddy diffusion, dispersion, straggling, scatter /điện tử & viễn thông/
sự khuếch tán xoáy