TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scatter

phân tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tán xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rải rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tán xạ sóng vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc phân tán lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tản mạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tán xung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khuếch tán xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scatter

 scatter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radio scattering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of divergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divergent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dispersive line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erratic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excursive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulse dispersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissipation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eddy diffusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straggling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scatter /toán & tin/

phân tán, tán xạ

 scatter

rải rác

place, scatter

rải (vật liệu)

radio scattering, scatter

sự tán xạ sóng vô tuyến (ở tầng điện ly)

angle of divergence, divergent, scatter

góc phân tán lưu lượng

dispersive line, erratic, excursive, scatter

đường tản mạn

pulse dispersion, dissipation, distribution, scatter

sự phân tán xung động

eddy diffusion, dispersion, straggling, scatter /điện tử & viễn thông/

sự khuếch tán xoáy