dispersion
sự tản mạn
dispersion /toán & tin/
độ tán
dispersion
sự tán sắc
dispersion
sự tiêu tán
dispersing, dispersion /xây dựng/
độ tán sắc
dispersion, straggling /điện lạnh/
sự tản mạn
dispersion, variance /toán & tin/
phương sai
dispersed jet, dispersion
tia phân tán
degree of dispersion, dispersion
độ phân tán
aiorption, dispersing, dispersion
sự tiêu tán
diffusion, dispersion, radio scattering
sự tán xạ
urban decentralization, deviation, discrepancy, dispersion
sự phân tán đô thị
eddy diffusion, dispersion, straggling, scatter /điện tử & viễn thông/
sự khuếch tán xoáy
low-frequency dispersal wave-form, dispersed, dispersion
sóng tán sắc tần số thấp