radio scattering /xây dựng/
sự tán xạ sóng vô tuyến (ở tầng điện ly)
radio scattering
sự tán xạ sóng vô tuyến (ở tầng điện ly)
radio scattering, scattering /điện lạnh/
sự tán xạ sóng vô tuyến (ở tầng điện ly)
diffusion, dispersion, radio scattering
sự tán xạ