diffusion /xây dựng/
sự tỏa lan
diffusion /y học/
sự tỏa lan
diffusion /xây dựng/
sự khuếch tán (âm)
diffusion /hóa học & vật liệu/
sự lan rộng
attenuate, diffusion
sự khuếch tán
Sự chuyển động của các hạt tải điện từ vùng có mật độ hạt cao đến vùng có mật độ hạt thấp hơn.
diffusion, sprawl, spreading
sự lan rộng
diffusion, dispersion, radio scattering
sự tán xạ