TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tán xạ

sự tán xạ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khuếch tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tán sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiêu tán

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rải rác air ~ sự tán xạ khí quyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tán xạ do không khí diffuse ~ sự khuếch tán light ~ sự tán xạ ánh sáng multiple ~ sự tán xạ nhiều lần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân tán lặp resonance ~ sự tán xạ cộng hưởng single ~ sự tán xạ đơn water vapour ~ sự tán xạ do hơi nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tk. sự phân tán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự tán xạ

scattering

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dispersion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diffusion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

scatter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leakage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 diffusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radio scattering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radio scattering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dissipation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự tán xạ

Streuung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtstreuung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scatter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dispersion

sự phân tán, sự tán xạ, sự tán sắc

dissipation

sự tán xạ, sự khuếch tán, sự tiêu tán, sự rò

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streuung /die; -, -en/

(Fachspr ) sự phân tán (ánh sáng); sự tán xạ;

Từ điển toán học Anh-Việt

diffusion

sự tán xạ, sự khuếch tán

dispersion

sự tiêu tán, sự tán xạ; tk. sự phân tán

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diffusion

sự tán xạ, sự khuếch tán, sự tiêu tán ambipolar ~ sự khuếch tán lưỡng cực cohenrent ~ sự khuếch tán kết hợp constant ~ sự khuếch tán không đổi eddy ~ sự khuếch tán xoáy ionic ~ sự khuếch tán ion lateral ~ sự khuếch tán bên molecular ~ sự khuếch tán phân tử multiple ~ sự khuếch tán nhiều lần noncoherent ~ sự khuếch tán không kết hợp single ~ sự khuếch tán đơn độc

scattering

sự tán xạ, sự phân tán, sự rải rác air ~ sự tán xạ khí quyển, sự tán xạ do không khí diffuse ~ sự khuếch tán light ~ sự tán xạ ánh sáng multiple ~ sự tán xạ nhiều lần, sự phân tán lặp resonance ~ sự tán xạ cộng hưởng single ~ sự tán xạ đơn water vapour ~ sự tán xạ do hơi nước

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự tán xạ

Trong thử rò rỉ là sự phân tán hoặc khuyếch tán theo các hướng khác nhau gây ra do va chạm giữa các phân tử hoặc các ion, dùng cho hiệu ứng của khí dư trong ống khối phổ kế hoặc một chùm ion qua ống. spectrometer tube or an ion beam traversing

Sự tán xạ

Sự phân tán, sự lệch hướng, sự tái định hướng của năng lượng trong chùm tia siêu âm gây ra bởi những vật phản xạ nhỏ trong vật liệu kiểm tra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffusion, dispersion, radio scattering

sự tán xạ

radio scattering

sự tán xạ

scattering

sự tán xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streuung /f/ÂM/

[EN] scattering

[VI] sự tán xạ

Streuung /f/CNH_NHÂN, L_KIM, NLPH_THẠCH, Q_HỌC/

[EN] scattering

[VI] sự tán xạ

Streuung /f/VT&RĐ/

[EN] scatter

[VI] sự tán xạ

Lichtstreuung /f/Đ_TỬ/

[EN] scattering

[VI] sự tán xạ

Scatter /nt/DHV_TRỤ/

[EN] scatter

[VI] sự tán xạ, sự phân tán

Streuung /f/VLB_XẠ/

[EN] dispersion, scattering

[VI] sự tán sắc; sự tán xạ

Streuung /f/V_THÔNG/

[EN] dispersion, leakage, scattering

[VI] sự phân tán, sự rò, sự tán xạ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

scattering

sự tán xạ