chromatische Dispersion /f/Q_HỌC/
[EN] chromatic dispersion
[VI] sự tán sắc
chromatische Zerlegung /f/Q_HỌC/
[EN] chromatic dispersion
[VI] sự tán sắc (ánh sáng)
Farbzerlegung /f/Q_HỌC/
[EN] chromatic dispersion
[VI] sự tán sắc (ánh sáng)
Streuung /f/VLB_XẠ/
[EN] dispersion, scattering
[VI] sự tán sắc; sự tán xạ
Dispersion von Farben /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/
[EN] dispersion of colors (Mỹ), dispersion of colours (Anh)
[VI] sự tán sắc, sự phân tán màu
Dispersion /f/M_TÍNH, ĐIỆN, THAN, C_DẺO, V_LÝ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[EN] dispersion
[VI] sự phân tán, sự tán sắc, độ phân tán