Việt
sự tán sắc
sự sai sắc
Anh
chromatic dispersion
Đức
chromatische Dispersion
chromatische Streuung
chromatische Zerlegung
Farbzerlegung
Pháp
dispersion chromatique
dispersion matériau
sự tán sắc (ánh sáng)
chromatische Dispersion /f/Q_HỌC/
[EN] chromatic dispersion
[VI] sự tán sắc
chromatische Zerlegung /f/Q_HỌC/
[VI] sự tán sắc (ánh sáng)
Farbzerlegung /f/Q_HỌC/
chromatic dispersion /IT-TECH/
[DE] chromatische Dispersion; chromatische Streuung
[FR] dispersion chromatique; dispersion matériau