TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dispersion

sự phân tán

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tán sắc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ phân tán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tán xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khuếch tán

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phân tán

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sự tan sắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Phân tán.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ tán sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân tán <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự tiêu tán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. sự phân tán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Xem Diaspora.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
 degree of dispersion

độ phân tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dispersion

dispersion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

scattering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dispersivity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leakage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deflocculation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 degree of dispersion

 degree of dispersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dispersion

Dispersion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Dispergierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zerstreuung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolloid

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Streuung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verteilung von festen Partikeln in der Flüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fein verteilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sortierung der Wellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schallstreuung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

akustische Dispersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dispergieren

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

dispersion

dispersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispersion acoustique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défloculation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Dispersion

Xem Diaspora.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dispersion

sự phân tán, sự tán xạ, sự tán sắc

Từ điển toán học Anh-Việt

dispersion

sự tiêu tán, sự tán xạ; tk. sự phân tán

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DISPERSION

sự phàn tán Sự phân bố đều các hạt nhỏ trong một nhũ tương (emulsion) ví dụ nhũ tương sơn.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Dispersion

[EN] dispersion

[VI] phân tán < h>

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Dispersion

[EN] dispersion

[VI] Phân tán

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Dispergieren

dispersion

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Dispergierung

[EN] Dispersion

[VI] Phân tán

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispersion /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dispersion; Sortierung der Wellen

[EN] dispersion

[FR] dispersion

dispersion /SCIENCE/

[DE] Schallstreuung; akustische Dispersion

[EN] dispersion

[FR] dispersion acoustique

dispersion /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dispersion

[EN] dispersion

[FR] dispersion

dispersion /SCIENCE/

[DE] Dispersion

[EN] dispersion

[FR] dispersion

dispersion /SCIENCE,ENERGY-ELEC/

[DE] Dispersion

[EN] dispersion

[FR] dispersion

dispersion /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dispergierung; Dispersion; Verteilung

[EN] dispersion

[FR] dispersion

deflocculation,dispersion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Dispergierung

[EN] deflocculation; dispersion

[FR] dispersion; défloculation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dispersion /toán & tin/

độ tán sắc

dispersion

độ phân tán

dispersion

sự phân tán

dispersion

độ tán sắc

dispersion

sự tán sắc

 degree of dispersion, dispersion

độ phân tán

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dispersion

sự phát tán, sự phân tán acoustic ~ khuếch tán âm (thanh) angular ~ sự tán xạ góc anomalous ~ sự tán xạ dị thường atmospheric ~ sự tán sắc khí quyển axial ~ sự tán góc trục coherent ~ sự phân tán kết hợp crossed ~ sự tán sắc bắt chéo dust ~ sự phân tán bụi horizontal ~ sự tán sắc ngang hypogene ~ sự phân tán dưới sâu inclined ~ sự tán sắc xiên linear ~ sự tán sắc tuyến tính mean ~ sự tán sắc trung bình optical ~ sự tán sắc quang học single ~ sự phân tán đơn độc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streuung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] dispersion

[VI] sự phân tán

Verteilung von festen Partikeln in der Flüssigkeit /f/S_PHỦ/

[EN] dispersion

[VI] sự phân tán

Zerstreuung /f/THAN/

[EN] dispersion

[VI] sự phân tán

Fein verteilen /nt/CN_HOÁ/

[EN] dispersion

[VI] sự phân tán, sự khuếch tán

Dispersion /f/S_PHỦ/

[EN] dispersion

[VI] sự phân tán

Dispersion /f/M_TÍNH, ĐIỆN, THAN, C_DẺO, V_LÝ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] dispersion

[VI] sự phân tán, sự tán sắc, độ phân tán

Streuung /f/VLB_XẠ/

[EN] dispersion, scattering

[VI] sự tán sắc; sự tán xạ

Dispersion /f/CN_HOÁ/

[EN] dispersion, dispersivity

[VI] sự phân tán, độ phân tán

Streuung /f/V_THÔNG/

[EN] dispersion, leakage, scattering

[VI] sự phân tán, sự rò, sự tán xạ

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Dispersion

Phân tán.

Tự điển Dầu Khí

dispersion

[dis'pə:∫n]

  • danh từ

    o   (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc

    Sự thay đổi về dạng của một đoàn sóng khi đi qua một môi trường sai khác vận tốc của các sóng có tần số khác nhau.

    o   (hoá học) chất làm phân tán

    o   (hoá học) sự phân tán; độ phân tán

    o   sự phân tán, sự phát tán, sự tản mạn

    §   calloidal dispersion : sự phân tán keo

    §   horizontal dispersion : sự phân tán ngang

    §   inclined dispersion : sự phân tán nghiêng

    §   seismic dispersion : sự phân tán động đất

    §   specific dispersion : độ phân tán riêng

    §   thermal dispersion : sự phân tán nhiệt

    §   dispersion of energy : sự tiêu tán năng lượng

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    dispersion

    độ phân tán L Entropy của đầu ra cùa kênh truyền thông khi đã biết đầu vào. 2. Mức độ mà, tạl bất kỳ thời điềm đẫ cho nào, dữ liệu trong một hệ máy tính phân tán (hợp mạng) được nhớ ờ các vùng nhớ khác nhau hoặc ở các thỊết b| khác nhau.

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    dispersion

    Dispergierung, Dispersion; (spreading) Zerstreuung; (colloid) Dispersion, Kolloid

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    dispersion

    sự phân tán, sự khuếch tán, sự tán sắc (trong quang phổ)

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    dispersion

    độ phân tán, sự tan sắc