TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deflocculation

sự giải keo tụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự khử kết bông

 
Tự điển Dầu Khí

sự tan kết bông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm tan kết bông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân tán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tỏa khắp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chống keo tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khử keo tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deflocculation

deflocculation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dispersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

deflocculation

Dispergierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dispersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entflockung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entflocken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

deflocculation

défloculation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerteilung /f/HOÁ/

[EN] deflocculation

[VI] sự giải keo tụ

Dispergierung /f/HOÁ/

[EN] deflocculation

[VI] sự khử keo tụ, sự giải keo tụ

Entflocken /nt/HOÁ/

[EN] deflocculation

[VI] sự khử keo tụ, sự giải keo tụ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deflocculation

sự phân tán, sự tỏa khắp, sự chống keo tụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deflocculation /SCIENCE/

[DE] Dispersion; Entflockung

[EN] deflocculation

[FR] défloculation

deflocculation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Entflockung

[EN] deflocculation

[FR] défloculation

deflocculation,dispersion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Dispergierung

[EN] deflocculation; dispersion

[FR] dispersion; défloculation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deflocculation

sự tan kết bông, sự làm tan kết bông

Tự điển Dầu Khí

deflocculation

o   Sự khử kết bông

Việc dùng cách khuấy trộn để phá những đám kết bông.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

deflocculation

sự giải keo tụ