Việt
sự giặt
sự khử keo tụ
sự giải keo tụ
Anh
scouring
deflocculation
Đức
Entschweißen
Dispergierung
Entflocken
Entschweißen /nt/KT_DỆT/
[EN] scouring
[VI] sự giặt, sự khử keo tụ (len)
Dispergierung /f/HOÁ/
[EN] deflocculation
[VI] sự khử keo tụ, sự giải keo tụ
Entflocken /nt/HOÁ/