TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radio scattering

sự tán xạ sóng vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tán xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

radio scattering

radio scattering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scatter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radio scattering /điện tử & viễn thông/

sự tán xạ sóng vô tuyến (ở tầng điện ly)

radio scattering

sự tán xạ

radio scattering

sự tán xạ sóng vô tuyến (ở tầng điện ly)

radio scattering, scatter

sự tán xạ sóng vô tuyến (ở tầng điện ly)