Việt
sự tỏa lan
sự khuếch tán
sự hòa lẫn vào nhau
Anh
diffusion
Đức
Diffusion
Diffusion /[difu'zioin], die; -, -en/
(Chemie, Physik) (chất khí, chất lỏng) sự khuếch tán; sự hòa lẫn vào nhau; sự tỏa lan;
diffusion /xây dựng/
diffusion /y học/