TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diffusion

sự khuếch tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Khuyếch tán

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sự khuyếch tán

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

khuếch tán <h

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự hòa lẫn vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tỏa lan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

diffusion

DIFFUSION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cryptographic diffusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

diffusion

DIFFUSION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Diffundieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kryptographische Diffusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchdringung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerstreuung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streuung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

diffusion

diffusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

LA DIFFUSION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

convolution cryptographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Streuung,Diffusion

diffusion

Streuung, Diffusion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diffusion /[difu'zioin], die; -, -en/

(Chemie, Physik) (chất khí, chất lỏng) sự khuếch tán; sự hòa lẫn vào nhau; sự tỏa lan;

Diffusion /[difu'zioin], die; -, -en/

(Physik) sự khuếch tán (ánh sáng);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diffusion /f/XD, HOÁ, (chất lỏng) CN_HOÁ, ĐIỆN, Đ_TỬ, CNH_NHÂN, THAN, CT_MÁY, V_LÝ, VT&RĐ, ÔNMT/

[EN] diffusion

[VI] sự khuếch tán

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Diffusion

[EN] diffusion

[VI] khuếch tán < h, v>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Diffusion

[DE] Diffusion

[VI] Sự khuyếch tán

[EN] The movement of suspended or dissolved particles (or molecules) from a more concentrated to a less concentrated area. The process tends to distribute the particles or molecules more uniformly.

[VI] Sự di chuyển các hạt (hay các phân tử) lơ lửng hay hoà tan từ vùng có nồng độ cao đến thấp. Quá trình này có khuynh hướng phân phát các hạt hay các phân tử một cách đồng bộ hơn.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Diffusion

[EN] Diffusion

[VI] Khuyếch tán

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diffusion /SCIENCE/

[DE] Diffusion

[EN] diffusion

[FR] diffusion

Diffusion /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Diffusion

[EN] diffusion

[FR] diffusion

Diffundieren,Diffusion /SCIENCE/

[DE] Diffundieren; Diffusion

[EN] diffusion

[FR] diffusion

Diffusion,kryptographische Diffusion /IT-TECH/

[DE] Diffusion; kryptographische Diffusion

[EN] diffusion, cryptographic diffusion

[FR] convolution cryptographique

Diffusion,Durchdringung,Zerstreuung /SCIENCE/

[DE] Diffusion; Durchdringung; Zerstreuung

[EN] diffusion

[FR] diffusion

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

DIFFUSION

[DE] DIFFUSION

[EN] DIFFUSION

[FR] LA DIFFUSION