TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tản mạn

sự tản mạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lơ dềnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đãng trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lơ đễnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đãng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự tản mạn

 dispersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straggling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tản mạn

Geistesabwesenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streuung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geistesabwesenheit /f =/

sự lơ đễnh, đãng trí, sự tản mạn, sự phân tán; Geistes

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streuung /die; -, -en/

(Statistik) sự tản mạn; sự phân tán;

Geistesabwesenheit /die/

sự lơ dềnh; sự đãng trí; sự tản mạn; sự phân tán (tư tưởng);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispersion

sự tản mạn

 straggling

sự tản mạn

 dispersion, straggling /điện lạnh/

sự tản mạn