Việt
sự tản mạn
sự phân tán
sự lơ dềnh
sự đãng trí
sự lơ đễnh
đãng trí
Anh
dispersion
straggling
Đức
Geistesabwesenheit
Streuung
Geistesabwesenheit /f =/
sự lơ đễnh, đãng trí, sự tản mạn, sự phân tán; Geistes
Streuung /die; -, -en/
(Statistik) sự tản mạn; sự phân tán;
Geistesabwesenheit /die/
sự lơ dềnh; sự đãng trí; sự tản mạn; sự phân tán (tư tưởng);
dispersion, straggling /điện lạnh/