Việt
sự tản mạn
sự phân tán
sự lơ đễnh
đãng trí
sự lơ dềnh
sự đãng trí
Đức
Geistesabwesenheit
Geistesabwesenheit /die/
sự lơ dềnh; sự đãng trí; sự tản mạn; sự phân tán (tư tưởng);
Geistesabwesenheit /f =/
sự lơ đễnh, đãng trí, sự tản mạn, sự phân tán; Geistes