Việt
góc phân tán lưu lượng
Anh
angle of divergence
divergent
scatter
Đức
Beobachtungswinkel
Pháp
angle de divergence
angle of divergence, divergent, scatter
angle of divergence /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beobachtungswinkel
[EN] angle of divergence
[FR] angle de divergence
góc phân kỳ Gốc mở của chùm điện tử trong máy hiện sóng,