TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 divergent

phân hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỏa ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rẽ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân nhánh sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính phân kỳ của một tenxơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc phân tán lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân ly do nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 divergent

 divergent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bad branching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

divergence of a tensor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of divergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scatter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal dissociation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reparatory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sunder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divergent /y học/

phân hướng, phân ly, tỏa ra

 divergent /y học/

phân hướng, phân ly, tỏa ra

 derive, divergent

rẽ ra

bad branching, divergent

sự phân nhánh sai

divergence of a tensor, divergent

tính phân kỳ của một tenxơ

angle of divergence, divergent, scatter

góc phân tán lưu lượng

thermal dissociation, divergent, reparatory, segregate, separate, sunder

sự phân ly do nhiệt