divergent /y học/
phân hướng, phân ly, tỏa ra
divergent /y học/
phân hướng, phân ly, tỏa ra
derive, divergent
rẽ ra
bad branching, divergent
sự phân nhánh sai
divergence of a tensor, divergent
tính phân kỳ của một tenxơ
angle of divergence, divergent, scatter
góc phân tán lưu lượng
thermal dissociation, divergent, reparatory, segregate, separate, sunder
sự phân ly do nhiệt