teilen /(sw. V.; hat)/
phân ra;
rẽ ra;
sau cua quẹo con dường sẽ phân nhánh. : nach der Biegung teilt sich der Weg
abzweigen /(sw. V.)/
(ist) (đường v v ) rẽ ra;
tách ra;
chia hướng;
ở đó có một con đường từ quốc lộ rẽ vào làng. : dort zweigt ein Weg von der Landstraße zum Dorf ab
divergent /[diver'gent] (Adj.)/
(-er, -este) (bildungsspr ) ngược chiều;
rẽ ra;
trệch đi;
khác nhau;
divergieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
khác nhau;
bất đồng;
rẽ ra;
chệnh nhau;