TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

divergent

phân nhánh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rẽ ra

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân tán

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân kỳ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

divergent

divergent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

divergent

auseinanderlaufend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

divergent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auseinanderlaufend /adj/HÌNH/

[EN] divergent

[VI] phân kỳ

divergent /adj/HÌNH, Q_HỌC/

[EN] divergent

[VI] phân kỳ, phân nhánh, phân ly

Từ điển toán học Anh-Việt

divergent

phân kỳ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

divergent

phân tán, phân nhánh, rẽ ra

Tự điển Dầu Khí

divergent

o   phân nhánh, rẽ ra, phân tán

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

divergent

Tending in different directions.