Việt
phân nhánh
rẽ ra
phân tán
phân kỳ
phân ly
Anh
divergent
Đức
auseinanderlaufend
auseinanderlaufend /adj/HÌNH/
[EN] divergent
[VI] phân kỳ
divergent /adj/HÌNH, Q_HỌC/
[VI] phân kỳ, phân nhánh, phân ly
phân tán, phân nhánh, rẽ ra
o phân nhánh, rẽ ra, phân tán
Tending in different directions.