Việt
phân kỳ
rẽ ra
phân nhánh
phân ly
f
ống phụt phân kỳ
trệch dí
khác nhau.
ngược chiều
trệch đi
khác nhau
không có giá trị giới hạn
Anh
divergent
divergente Düse
divergent nozzle
Đức
Pháp
divergent /[diver'gent] (Adj.)/
(-er, -este) (bildungsspr ) ngược chiều; rẽ ra; trệch đi; khác nhau;
(Math ) không có giá trị giới hạn;
divergent /a/
phân kỳ, rẽ ra, trệch dí, khác nhau.
divergent /adj/HÌNH, Q_HỌC/
[EN] divergent
[VI] phân kỳ, phân nhánh, phân ly
[EN] divergente Düse
[VI] f
divergent /adj/V_LÝ/
[EN] divergent nozzle
[VI] ống phụt phân kỳ (ống gió)