Việt
rẽ ra
trệch đi
khác nhau
ngược chiều
phân kỳ
bất đồng ý kiến.
đi trệch
bất đồng.
Đức
divergent
Divergenz
divergieren
Divergenz /ỉ =, -en/
sự] phân kỳ, rẽ ra, trệch đi, khác nhau; 2. [sự] bất đồng ý kiến.
divergieren /vi/
phân kỳ, rẽ ra, trệch đi, đi trệch, khác nhau, bất đồng.
divergent /[diver'gent] (Adj.)/
(-er, -este) (bildungsspr ) ngược chiều; rẽ ra; trệch đi; khác nhau;