TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trệch đi

rẽ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trệch đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng ý kiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi trệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất đồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trệch đi

divergent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Divergenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

divergieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Divergenz /ỉ =, -en/

sự] phân kỳ, rẽ ra, trệch đi, khác nhau; 2. [sự] bất đồng ý kiến.

divergieren /vi/

phân kỳ, rẽ ra, trệch đi, đi trệch, khác nhau, bất đồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

divergent /[diver'gent] (Adj.)/

(-er, -este) (bildungsspr ) ngược chiều; rẽ ra; trệch đi; khác nhau;