divergent /a/
phân kỳ, rẽ ra, trệch dí, khác nhau.
Divergenz /ỉ =, -en/
sự] phân kỳ, rẽ ra, trệch đi, khác nhau; 2. [sự] bất đồng ý kiến.
divergieren /vi/
phân kỳ, rẽ ra, trệch đi, đi trệch, khác nhau, bất đồng.
Differenz /f =, -en/
1. [sự] khác nhau, khác biệt, dị biệt; 2. (toán) hiệu số, sai phân, hiệu; 3. [sự] bát hòa, bắt đồng, phân kỳ, bất đồng ý kiến; [sự] trái ngược, mâu thuẫn, bất nhắt, không ăn khdp, không nhắt trí; [sự] cọ xát, va chạm, xích mích, bát hòa.