TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diverging

phân kỳ

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sự phân tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

diverging

diverging

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

diverging

Trennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Divergieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eisdivergenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

diverging

divergence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diverging /SCIENCE/

[DE] Divergieren; Eisdivergenz

[EN] diverging

[FR] divergence

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennung /f/V_TẢI/

[EN] diverging

[VI] sự phân tuyến

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

diverging /adj/OPTICS-PHYSICS/

diverging

(có tính) phân kỳ