Việt
rẽ ra
khác nhau
phân kỳ
trệch đi
đi trệch
bất đồng.
bất đồng
chệnh nhau
theo hướng trái ngược nhau tiến về vô tận
Anh
diverge
diverging
Đức
divergieren
abweichen
Eisdivergenz
Pháp
divergence
Divergieren,Eisdivergenz /SCIENCE/
[DE] Divergieren; Eisdivergenz
[EN] diverging
[FR] divergence
divergieren, abweichen
divergieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
khác nhau; bất đồng; rẽ ra; chệnh nhau;
(Math ) theo hướng trái ngược nhau tiến về vô tận;
divergieren /vi/
phân kỳ, rẽ ra, trệch đi, đi trệch, khác nhau, bất đồng.