TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân rã

phân rã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan rã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân kỳ

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Sai biệt.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

tan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tan chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tản mác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thối rữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị phong hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nát ra do ảnh hưởng của các hiện tượng thiên nhiên hay khí hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hủy phân tủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá võ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rã ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo lắp được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời rã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh té đổ nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hư hỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sập đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy sụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồi bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụy lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phân rã

decay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

come apart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disintegrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 come apart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Divergence

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

phân rã

zerfallen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abkling-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abklingen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abnehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abfallen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschwing-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zerfalien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

röt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsplittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dekonzentrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zersetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Molekülablau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerteilung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinanderfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerlegbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerf an

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zersetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Butter ist verlaufen

bơ đã bị chảy ra.

der Konflikt hat die Partei aufgesplittert

sự bắt đồng đã khiến đảng bị chia rẽ.

die kleine Gruppe splitterte sich ab

các nhóm nhỏ đã phân rã.

der Aufsatz zerfällt in die Teile

Einleitung, Hauptteil und Schluss: bài luận phân chia thành từng phần: nhập đề, thân bài và kết luận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Molekülablau /m -(e)s/

sự] phân rã, phân tử, phân hủy phân tủ.

Zerteilung /í =, -en/

1. [sự] phân chia, chia cắt, phân tách, phân hủy, phân rã; 2. (y) [sự] hủy hoại, phá võ.

auseinanderfallen /vi (s)/

rã ra, ròi ra, tách ra, phân rã, phân hủy, phân li, phân giải;

zerlegbar /a/

1. [bị] phân hủy, phân rã, phân hóa, phân giải, phân li (về chất); 2. tháo được, tách được, tháo lắp được.

Zerf an /m -(e/

1. [sự] rời rã, tan rã, phân rã, phân hủy, phân hóa, phân giải, phân li; (toán) sự khai triển; 2. [tình trạng] kinh té đổ nát, sự hư hỏng.

zerfallen /vi (/

1. tan rã, phân rã, phân hóa, phân giải, phân li; 2. sập, sập đổ, sụp đổ, tan vô, suy sụp, suy tàn.

Zersetzung /f =, -en/

1. [sự] phân li, phân tích, phân hủy, phân rã, phân giải, phân li; 2. [sự] tha hóa, tan ra, suy đôi, đồi bại, trụy lạc, hư hỏng, mất tinh thần; [sự] sụp đổ, đổ vỡ, suy đôn, suy sụp.

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Phân rã

Phân rã; phân kỳ; Sai biệt.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Phân rã

Phân rã; phân kỳ; Sai biệt.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Divergence

Phân rã; phân kỳ; Sai biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfalien /(st. V.; ist)/

(Kernphysik) phân rã;

röt /ten (sw. V.) (nordd.)/

(ist auch: hat) (selten) phân rã;

verlaufen /(st. V.)/

(ist) tan ra; tan chảy; phân rã (zerlaufen);

bơ đã bị chảy ra. : die Butter ist verlaufen

aufsplittern /(sw. V.)/

(hat) phân rã; chia tách; chia rẽ;

sự bắt đồng đã khiến đảng bị chia rẽ. : der Konflikt hat die Partei aufgesplittert

abspielen /(sw. V.; hat)/

tách ra; chia ra; chia rẽ; phân rã;

các nhóm nhỏ đã phân rã. : die kleine Gruppe splitterte sich ab

dekonzentrieren /(sw. V.; hat)/

phân tán; tản mác; phân chia; phân rã (auflösen, entflechten, verteilen);

zerfalien /(st. V.; ist)/

tan rã; phân rã; phân hóa; phân ly; phân chia;

Einleitung, Hauptteil und Schluss: bài luận phân chia thành từng phần: nhập đề, thân bài và kết luận. : der Aufsatz zerfällt in die Teile

zersetzen /(sw. V.; hat)/

phân hủy; phân rã; phân hóa; tan rã; thối rữa;

auswittern /(sw. V.)/

(Geol ) (ist) bị phong hóa; phân rã; vụn ra; nát ra do ảnh hưởng của các hiện tượng thiên nhiên hay khí hậu (verwittern);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 come apart, decay

phân rã

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abkling- /pref/KTH_NHÂN/

[EN] decay

[VI] (thuộc) phân rã

abklingen /vi/VLB_XẠ/

[EN] decay

[VI] phân rã

abnehmen /vi/M_TÍNH/

[EN] decay

[VI] phân rã

abfallen /vi/M_TÍNH/

[EN] decay

[VI] phân rã

Ausschwing- /pref/KT_GHI, KT_ĐIỆN/

[EN] decay

[VI] (thuộc) phân rã, giảm dần

zerfallen /vi/CT_MÁY/

[EN] come apart

[VI] tan rã, phân rã

zerfallen /vi/B_BÌ/

[EN] disintegrate

[VI] tan rã, phân rã