TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zerfalien

sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ nát tan rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy vong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn tuyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất đoàn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zerfalien

zerfalien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. zerfällt in/zu Staub

vật gỉ đã tan ra thành bụi.

der Aufsatz zerfällt in die Teile

Einleitung, Hauptteil und Schluss: bài luận phân chia thành từng phần: nhập đề, thân bài và kết luận.

er war mit seiner Familie zerfallen

hắn đã bất hòa với gia đình (hắn đã đoạn tuyệt với gia đình).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfalien /(st. V.; ist)/

sụp đổ; đổ nát tan rã [in + Akk ; zu + Dat : thành ];

etw. zerfällt in/zu Staub : vật gỉ đã tan ra thành bụi.

zerfalien /(st. V.; ist)/

(Kernphysik) phân rã;

zerfalien /(st. V.; ist)/

suy sụp; suy tàn; suy vong; sụp đổ (untergehen);

zerfalien /(st. V.; ist)/

tan rã; phân rã; phân hóa; phân ly; phân chia;

der Aufsatz zerfällt in die Teile : Einleitung, Hauptteil und Schluss: bài luận phân chia thành từng phần: nhập đề, thân bài và kết luận.

zerfalien /(st. V.; ist)/

(thường dùng ở phân từ II với trợ động từ “sein”) chia tay; đoạn tuyệt; bất hòa; mất đoàn kết (sich zerstreiten);

er war mit seiner Familie zerfallen : hắn đã bất hòa với gia đình (hắn đã đoạn tuyệt với gia đình).