Việt
sụp đổ
đổ nát tan rã
Đức
zerfalien
etw. zerfällt in/zu Staub
vật gỉ đã tan ra thành bụi.
zerfalien /(st. V.; ist)/
sụp đổ; đổ nát tan rã [in + Akk ; zu + Dat : thành ];
vật gỉ đã tan ra thành bụi. : etw. zerfällt in/zu Staub