Việt
tản mác
phân tán
rời rạc
tản ra
phân chia
phân rã
thiếu mạch lạc
mắt liên lạc
biệt lập
phân li
phân cách
tản mát
manh mún
chia nhỏ.
Anh
discursive
discursory
Đức
verlaufen
dekonzentrieren
Zerrissenheit
die Menschenmenge hat sich verlaufen
đám đông người đã tản ra
Zerrissenheit /f =/
sự, tình trạng] mắt liên lạc, biệt lập, rời rạc, phân li, phân cách, phân tán, tản mát, tản mác, manh mún, chia nhỏ.
Phân tán, tản mác, rời rạc, thiếu mạch lạc
verlaufen /(st. V.)/
tản ra; tản mác;
đám đông người đã tản ra : die Menschenmenge hat sich verlaufen
dekonzentrieren /(sw. V.; hat)/
phân tán; tản mác; phân chia; phân rã (auflösen, entflechten, verteilen);