Việt
Rời rạc
thiếu mạch lạc
không chặt chẽ
Phân tán
tản mác
Anh
incoherence
discursive
discursory
Rời rạc, thiếu mạch lạc, không chặt chẽ
Phân tán, tản mác, rời rạc, thiếu mạch lạc