TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiếu mạch lạc

Rời rạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiếu mạch lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không chặt chẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phân tán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tản mác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thiếu mạch lạc

incoherence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

discursive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

discursory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incoherence

Rời rạc, thiếu mạch lạc, không chặt chẽ

discursive

Phân tán, tản mác, rời rạc, thiếu mạch lạc

discursory

Phân tán, tản mác, rời rạc, thiếu mạch lạc