TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rời rạc

Rời rạc

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rời

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gián đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không liên kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

riêng rẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phân tán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏng lẻo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đứt quãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hệ thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khúc chiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mạch lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đầu không đuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trôi chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt quãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhát gừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ăn nhập đâu vào đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng phần nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng mảnh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không liền lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có hệ thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có phương pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắp vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời từng đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách rời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứt đoạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiếu mạch lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không chặt chẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không có hệ thổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manh mún

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rời rạc

Discrete

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 discontinuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unbound

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unconnected

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

incoherence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

discursive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

discursory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

rời rạc

diskret

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. zusammenhanglos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unzusammenhängend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gebrochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eklektisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenhanglos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgehackt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkoharent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgerissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bruchstückhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzusammenhangend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

systemlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fragmentarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Systemlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerrissenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine abgehackte Redeweise

lối nói nhát gừng.

abgerissene Sätze

những câu nói rời rạc

abgerissen sprechen

nói nhát gừng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Systemlosigkeit /f =/

tính] không có hệ thổng, rời rạc, lộn xộn, bừa bãi.

Zerrissenheit /f =/

sự, tình trạng] mắt liên lạc, biệt lập, rời rạc, phân li, phân cách, phân tán, tản mát, tản mác, manh mún, chia nhỏ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

discrete

Riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc

incoherence

Rời rạc, thiếu mạch lạc, không chặt chẽ

discursive

Phân tán, tản mác, rời rạc, thiếu mạch lạc

discursory

Phân tán, tản mác, rời rạc, thiếu mạch lạc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

discrete

rời rạc; gián đoạn, riêng biệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unconnected

không liên kết, rời rạc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unbound

không liên kết, rời rạc

discrete

tách rời, đứt đoạn, riêng rẽ, rời rạc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebrochen /(Adj.)/

(Musik) rời rạc; đứt quãng;

diskret /[diskre:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

(Technik, Physik, Math ) riêng biệt; riêng lẽ; rời rạc (voneinander getrennt);

eklektisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(abwertend) rời rạc; không hệ thống; không khúc chiết (zerstückelt);

zusammenhanglos /(Adj.)/

rời rạc; không mạch lạc; không đầu không đuôi;

abgehackt /(Adj.)/

không trôi chảy; ngắt quãng; rời rạc; nhát gừng;

lối nói nhát gừng. : eine abgehackte Redeweise

inkoharent /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

không mạch lạc; rời rạc; không ăn nhập đâu vào đâu (unzusammenhängend);

Abgerissen /(Adj.)/

rời rạc; ngắt quãng; không mạch lạc; không hợp lý (unzusammenhängend, zusammenhanglos);

những câu nói rời rạc : abgerissene Sätze nói nhát gừng. : abgerissen sprechen

bruchstückhaft /(Adj)/

từng phần nhỏ; từng mảnh nhỏ; từng bộ phận; rời rạc (fragmentarisch);

unzusammenhangend /(Adj.)/

rời rạc; không mạch lạc; không đầu không đuôi; không liền lạc;

systemlos /(Adj.; -er, -este)/

không có hệ thống; không có phương pháp; rời rạc; lộn xộn; bừa bãi;

fragmentarisch /[fragmcn'tarif] (Adj.)/

chắp vá; rời rạc; từng mảnh nhỏ; rời từng mảnh; rời từng đoạn; chưa hoàn thiện (bruchstückhaft, unvollkommen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diskret /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] discrete

[VI] rời rạc, gián đoạn

diskret /adj/CH_LƯỢNG, V_THÔNG/

[EN] discrete

[VI] rời rạc, gián đoạn

lose /adj/CT_MÁY, GIẤY/

[EN] loose

[VI] rời, lỏng lẻo, rời rạc

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Loose

rời, rời rạc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loose

rời rạc

 discontinuous

rời rạc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rời rạc

1)1. zusammenhanglos (a), unzusammenhängend (a); (z. B. eine Rede); 2. X. rời rã (

2).

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Discrete

Rời rạc