TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eklektisch

chiết trung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiết trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ theo ý tưởng người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời rạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hệ thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khúc chiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eklektisch

eklektisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eklektisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

chiết trung;

eklektisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(abwertend) không sáng tạo; chỉ theo ý tưởng người khác (unschöpferisch);

eklektisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(abwertend) rời rạc; không hệ thống; không khúc chiết (zerstückelt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eklektisch /a/

thuộc về, có tính chất] chiết trung.