eklektisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
chiết trung;
eklektisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(abwertend) không sáng tạo;
chỉ theo ý tưởng người khác (unschöpferisch);
eklektisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(abwertend) rời rạc;
không hệ thống;
không khúc chiết (zerstückelt);