Việt
chiết trung
trung gian
vật môi giói
trung dung
môi trưòng
dạng trung gian.
Anh
eclectic
eclectism
Đức
eklektisch
Medium
Medium /n -s, -dien/
1. [ngưôi] trung gian, vật môi giói, trung dung, chiết trung; 2. (vật lí) môi trưòng; 3. (văn phạm) dạng trung gian.
eklektisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
chiết trung;
- tt. (chiết: gẫy; trung: giữa) Có tính chất trung hoà một cách máy móc những quan điểm khác hẳn nhau: Chủ nghĩa chiết trung cố dung hoà duy tâm và duy vật.
Chiết trung
eclectism,eclectic
(triết) eklektisch (a); chù nghía chiết trung Eklektizismus m; phương pháp chiết trung eklektische Methode f.