TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không sáng tạo

không sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô phỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ theo ý tưởng người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không sáng tạo

unschöpferisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

impotent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

epigonal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eklektisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unschöpferisch /(Adj.)/

không sáng tạo;

impotent /['impotent] (Adj.)/

(seltener) không có năng lực; không sáng tạo (unfähig, untüchtig, nicht schöpferisch);

epigonal /[epigo'na:l] (Adj.) (bildungsspr.)/

không sáng tạo; bắt chước; mô phỏng (unschöpferisch, nachahmend);

eklektisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(abwertend) không sáng tạo; chỉ theo ý tưởng người khác (unschöpferisch);