TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hệ thống

rời rạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hệ thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khúc chiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không hệ thống

eklektisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Andernfalls kommt es zur Fehlermeldung.

Nếu không, hệ thống bị lỗi và phải được chỉ báo.

Bei einer Notöffnung durch mechanisches Entriegeln des Schließzylinders muss nach einer festgelegten Zeit von z.B. 15 Sekunden der Schlüssel mit gültigem Transpondercode in das elektronische Zündschloss eingesteckt werden, da sonst der Alarm ausgelöst wird.

Khi mở khẩn cấp qua tác động cơ lên ổ khóa, phải để chìa khóa có mã phát đáp hợp lệ trong ổ khóa điện tử một thời gian nhất định thí dụ là 15 giây, nếu không hệ thống báo động sẽ bị kích hoạt báo động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eklektisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(abwertend) rời rạc; không hệ thống; không khúc chiết (zerstückelt);