TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incoherence

Rời rạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiếu mạch lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không chặt chẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính không phù hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính không kết hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

incoherence

incoherence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

incoherence

Inkohärenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

incoherence

incohérence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inkohärenz /f/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] incoherence

[VI] tính không phù hợp, tính không kết hợp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incoherence

Rời rạc, thiếu mạch lạc, không chặt chẽ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incoherence /SCIENCE/

[DE] Inkohärenz

[EN] incoherence

[FR] incohérence

incoherence /IT-TECH/

[DE] Inkohärenz

[EN] incoherence

[FR] incohérence

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

incoherence

Want of connection, or agreement, as of parts or ideas in thought, speech, etc.