Việt
Rời rạc
thiếu mạch lạc
không chặt chẽ
tính không phù hợp
tính không kết hợp
Anh
incoherence
Đức
Inkohärenz
Pháp
incohérence
Inkohärenz /f/Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] incoherence
[VI] tính không phù hợp, tính không kết hợp
Rời rạc, thiếu mạch lạc, không chặt chẽ
incoherence /SCIENCE/
[DE] Inkohärenz
[FR] incohérence
incoherence /IT-TECH/
Want of connection, or agreement, as of parts or ideas in thought, speech, etc.