Anh
incoherence
inconsistency
lack of integrity
Đức
Inkohärenz
Inkonsistenz
fehlende Integrität
Pháp
incohérence
Discours incohérent
Bài diễn văn ròi rạc.
incohérence /SCIENCE/
[DE] Inkohärenz
[EN] incoherence
[FR] incohérence
incohérence /IT-TECH/
[DE] Inkonsistenz
[EN] inconsistency
[DE] fehlende Integrität
[EN] lack of integrity
incohérence [ẽkoeRõs] n. f. 1. Sự rbi rạc, sự thiếu liên tục. 2. TÂMBỆNH Sự hỗn độn, sự lẫn lộn (các hành động, ý nghĩa, lơi nói). incohérent, ente [ẼkoeRõ, õt] adj. Rồi rạc, không liên tục: Discours incohérent: Bài diễn văn ròi rạc.