Việt
tính không phù hợp
tính không kết hợp
tính không tương xứng
tính không thích hợp
Anh
nonconformity
incoherence
Đức
Nichtübereinstimmung
Inkohärenz
Disparitat
Unzweckmäßigkeit
Untauglichkeit
Disparitat /die; -, -en/
tính không tương xứng; tính không phù hợp;
Unzweckmäßigkeit /die; -/
tính không phù hợp; tính không thích hợp;
Untauglichkeit /die; -/
Nichtübereinstimmung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] nonconformity
[VI] tính không phù hợp
Inkohärenz /f/Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] incoherence
[VI] tính không phù hợp, tính không kết hợp