Untauglichkeit /die; -/
tính không phù hợp;
tính không thích hợp;
Ungeschicktheit /die; -/
tính không thích hợp;
tính không đúng lúc;
Unzweckmäßigkeit /die; -/
tính không phù hợp;
tính không thích hợp;
Inkompatibilitat /die; -, -en (bes. Fachspr.)/
tính xung khắc;
tính không tương hợp;
tính không thích hợp;
Inopportunität /die; -, -en (bildungsspr.)/
tính không thích hợp;
tính không đúng lúc;
tính không hợp thời;
Unangemessenheit /die; -/
tính idiông phù hợp;
tính không tương xứng;
tính không thích hợp;