Việt
tính xung khắc
tính không tương hợp
tính không thích hợp
Anh
incompatibility
Đức
Inkompatibilität
Unverträglichkeit
Inkompatibilitat
Pháp
incompatibilité
Unverträglichkeit, Inkompatibilität
Inkompatibilität /IT-TECH/
[DE] Inkompatibilität
[EN] incompatibility
[FR] incompatibilité
Inkompatibilitat /die; -, -en (bes. Fachspr.)/
tính xung khắc; tính không tương hợp; tính không thích hợp;