TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính không tương hợp

tính xung khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không tương hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không hợp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính không tương hợp

Inkompatibilitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unvereinbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Randverbund ist UV-Licht empfindlich und darf nicht mit Silikon in Berührung kommen (Unverträglichkeit mit dem Dichtungsmaterial).

Vật liệu liên kết ở cạnh kính nhạy cảm với tia cực tím và không được cho tiếp xúc với chất silicon (Tính không tương hợp đối với vật liệu đệm kín).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkompatibilitat /die; -, -en (bes. Fachspr.)/

tính xung khắc; tính không tương hợp; tính không thích hợp;

Unvereinbarkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính không hợp nhau; tính không tương hợp; tính xung khắc;