Việt
tính xung khắc
tính không tương hợp
tính không thích hợp
tính không hợp nhau
Đức
Inkompatibilitat
Unvereinbarkeit
Der Randverbund ist UV-Licht empfindlich und darf nicht mit Silikon in Berührung kommen (Unverträglichkeit mit dem Dichtungsmaterial).
Vật liệu liên kết ở cạnh kính nhạy cảm với tia cực tím và không được cho tiếp xúc với chất silicon (Tính không tương hợp đối với vật liệu đệm kín).
Inkompatibilitat /die; -, -en (bes. Fachspr.)/
tính xung khắc; tính không tương hợp; tính không thích hợp;
Unvereinbarkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính không hợp nhau; tính không tương hợp; tính xung khắc;